NZD tăng cao hơn sau khi RBNZ tăng 50 điểm cơ bản

  • RBNZ đã tăng lên 5,25%: Con số này cao hơn mức tăng 25 điểm cơ bản mà các nhà phân tích đã dự kiến
  • NZD đang hoạt động tốt hơn: NZD là đồng tiền hàng đầu trong thị trường ngoại hối chính hiện nay, trong khi AUD là một đồng tiền tụt hậu đáng chú ý
  • Ở những nơi khác, chứng khoán dự kiến sẽ tích cực: các chỉ số châu Âu cao hơn một chút, với các hợp đồng tương lai của Hoa Kỳ hầu như không thay đổi.
  • Vàng đang giữ trên $2000: Về hàng hóa, vàng vẫn tích cực trên $2000 nhưng bạc đã giảm nhẹ trở lại.

RBNZ tăng vọt trở lại, nhiều hơn dự kiến

Ngân hàng Dự trữ New Zealand đã tăng Tỷ lệ tiền mặt chính thức thêm 50 điểm cơ bản lên 5,25%.

Đây là lần tăng thứ mười một liên tiếp của RBNZ và có nghĩa đây là tỷ lệ cao nhất kể từ năm 2008.

RBNZ hikes again, more than expected

Động thái này đã gây sốc cho thị trường.

Với việc Ngân hàng Dự trữ Úc chọn giữ nguyên lãi suất vào ngày hôm qua và với 22 trong số 24 nhà phân tích được Reuters thăm dò ý kiến mong đợi mức tăng 25 điểm cơ bản, động thái này là một bước đi táo bạo.

Mặc dù RBNZ đã hướng dẫn tăng thêm 50 điểm cơ bản trong quyết định vào tháng 2 trước đó, nhưng trước những áp lực gần đây trong hệ thống ngân hàng, các nhà phân tích đã tin rằng họ sẽ chọn cách tăng dễ dàng hơn một chút.

Với lạm phát ở mức 7,2% trong Quý 4 năm 2022, các xu hướng trong vài tháng đầu năm 2023 đã không giúp giảm giá.

Có vẻ như nó hoàn toàn ngược lại:

“Các sự kiện thời tiết khắc nghiệt ở Đảo Bắc đã khiến giá một số hàng hóa và dịch vụ tăng cao. Lạm phát CPI ngắn hạn cao hơn này làm tăng nguy cơ lạm phát kỳ vọng vẫn tồn tại trên phạm vi mục tiêu của chúng tôi.”

Vì vậy, cuộc chiến chống lạm phát vẫn tiếp tục.

Đây là một đoạn trong tuyên bố của RBNZ ngày hôm nay:

Thị trường vẫn định giá cho tỷ giá RBNZ cao hơn và NZD mạnh hơn

Việc chuyển sang 5,25% có thể không phải là lần cuối cùng.

Tỷ lệ hoán đổi đang hướng tới mức cao nhất trong tỷ lệ tiền mặt chính thức là 5,50%, đây sẽ là mức tăng 25 điểm cơ bản khác có thể xảy ra trong cuộc họp tiếp theo vào tháng Năm.

Triển vọng lãi suất cao hơn khiến NZD có vị thế tốt để tăng giá trong ngắn hạn.

Chúng ta có thể thấy điều này trong hiệu suất ngày hôm nay, trong đó đáng chú ý là sự gia tăng của NZD.Markets still pricing for higher RBNZ rates, and NZD is stronger

Cũng đáng chú ý là sự kém hiệu quả của AUD.

Đồng đô la Úc là đồng tiền chính duy nhất hoạt động kém hơn so với USD trong tháng qua.

Cuộc tăng giá của NZD

NZD/USD

Đã có một sự gia tăng đáng chú ý ở NZD trong những ngày gần đây, với động thái tăng tốc ngày hôm nay.

Trên biểu đồ, động thái này đã đẩy một cách dứt khoát qua ngưỡng kháng cự tại 0,6275/0,6295, mở ra xu hướng tăng giá trong ngắn hạn.There has been a notable pick up in the NZD in recent days, with the move accelerating higher today.

Thị trường đã ở trong phạm vi giao dịch trung hạn kể từ tháng 11, di chuyển giữa ngưỡng hỗ trợ khoảng 0,6065/0,6085 và dải kháng cự trục dài hạn 0,6515/0,6535.

  • Việc di chuyển trên 0,6295 tiếp tục xu hướng phục hồi ngắn hạn.
  • Nó cũng được hỗ trợ bởi động lượng mạnh mẽ với chỉ số RSI hàng ngày di chuyển vào những năm 60.
  • Đây là một sự thay đổi trong triển vọng ngắn hạn, với mức đột phá tại 0,6275/0,6295 hiện trở thành cơ sở hỗ trợ cho bất kỳ đợt giảm giá nào.

Việc vượt qua mức kháng cự nhỏ tại 0,6390 sẽ mở lại mức cao nhất trong phạm vi trung hạn.

AUD/NZD

Sức mạnh của đồng NZD và sự yếu đi của đồng AUD đã dẫn đến sự sụt giảm đáng chú ý của cặp AUD/NZD.

The strength of the NZD and the weakness of the AUD has brought a notable breakdown in AUD/NZD.

Các mức hỗ trợ và kháng cự cho Forex, Hàng hóa và Hợp đồng Tương lai/Chỉ số

Forex
EUR/USD R2 1.1033
R1 1.0937
S1 1.0937
S2 1.0882

GBP/USD

R2 1.2597
R1 1.2525
S1 1.2465
S2 1.2425
USD/JPY R2 132.17
R1 131.84
S1 131.30
S2 130.40

 

Hàng hóa
Vàng
(XAUUSD)
R2 2070
R1 2059
S1 2010
S2 2002

Bạc
(XAGUSD)

R2 26.21
R1 25.13
S1 24.63
S2 24.19
Dầu thô Brent
(UKOUSD)
R2 88.55
R1 86.90
S1 84.10
S2 83.80

 

Hợp đồng tương lai/Chỉ số
Hợp đồng tương lai S&P 500
(SP500ft)
R2 4172
R1 4147
S1 4115
S2 4094
Chỉ số DAX
(GER40)
R2 15,769
R1 15,662
S1 15,582
S2 15,528
Chỉ số FTSE 100
(UK100)
R2 7725
R1 7685
S1 7623
S2 7602

Dữ liệu: MT5/IXOne

Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) tài chính, đầu tư hoặc lời khuyên khác mà bạn nên tin cậy. INFINOX không được phép cung cấp lời khuyên đầu tư. Không có ý kiến nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của INFINOX hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Tất cả các giao dịch mang rủi ro.